Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quarterstaves
quarterstaves
Danh từ
gậy dài (từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí)
Thảo luận
Thảo luận