Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quarterstaff
quarterstaff
/"kwɔ:təstɑ:f/
Danh từ
gậy (dài từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí)
Thảo luận
Thảo luận