1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quarterstaff

quarterstaff

/"kwɔ:təstɑ:f/
Danh từ
  • gậy (dài từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận