1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quartern

quartern

/"kwɔ:tən/
Danh từ
  • góc tư pin (một phần tư của pin, (xem pint)
  • ổ bánh mì bốn pao (cũng quartern loaf)
  • Anh - Mỹ một phần tư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận