1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quarterly statement

quarterly statement

Kinh tế
  • bản lược kê (tài khoản) quý, tam cá nguyệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận