1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quarterly

quarterly

/"kwɔ:təli/
Tính từ
Danh từ
  • tạp chí xuất bản ba tháng một lần
Kinh tế
  • ba tháng một lần
  • hàng ba tháng
  • hàng quý
  • hằng quý
  • mỗi ba tháng
  • mỗi năm bốn lần
  • mỗi quý
  • mỗi tam cá nguyệt
  • quý san
Xây dựng
  • hàng quý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận