Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quarterly
quarterly
/"kwɔ:təli/
Tính từ
hàng quý, ba tháng một lần
quarterly
payments
:
tiền trả hàng quý
Danh từ
tạp chí xuất bản ba tháng một lần
Kinh tế
ba tháng một lần
hàng ba tháng
hàng quý
hằng quý
mỗi ba tháng
mỗi năm bốn lần
mỗi quý
mỗi tam cá nguyệt
quý san
Xây dựng
hàng quý
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận