1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quartering

quartering

Danh từ
  • sự phân chia huy hiệu làm bốn phần
  • một phần tư cái khiên
  • dòng dõi tổ tiên cao quý
  • hình phạt phanh thây
Xây dựng
  • phép chia tư
Toán - Tin
  • phương pháp chia bốn
Hóa học - Vật liệu
  • sự lấy mẫu quặng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận