Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quarterdeck
quarterdeck
Danh từ
boong lái (dành cho các sự quan)
(the quarterdeck) các sự quan hải quân
Thảo luận
Thảo luận