Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quarterage
quarterage
/"kwɔ:təridʤ/
Danh từ
tiền trả hằng quý (lương, phụ cấp)
Kinh tế
phí quý
thuế quý
tiền quý phí
tiền trả hàng quý
trả tiền hàng quý
Hóa học - Vật liệu
sự trả theo quý
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận