1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quarterage

quarterage

/"kwɔ:təridʤ/
Danh từ
  • tiền trả hằng quý (lương, phụ cấp)
Kinh tế
  • phí quý
  • thuế quý
  • tiền quý phí
  • tiền trả hàng quý
  • trả tiền hàng quý
Hóa học - Vật liệu
  • sự trả theo quý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận