1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quarter-yard

quarter-yard

Danh từ
  • một phần tư yard Anh (1 yard = 0, 914 m)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận