1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quarter wavelength

quarter wavelength

Điện tử - Viễn thông
  • bước sóng một phần tư
  • phần tư bước sóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận