1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quarter-wave

quarter-wave

Điện lạnh
  • phần tư sóng (độ đài điện)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận