1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quarter stock

quarter stock

Kinh tế
  • chứng khoán 1/4
  • cổ phiếu một phần tư (trăm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận