Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quarter stock
quarter stock
Kinh tế
chứng khoán 1/4
cổ phiếu một phần tư (trăm)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận