Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quarter sessions
quarter sessions
/"kwɔ:tə"seʃnz/
Danh từ
phiên toà họp hàng quý
Thảo luận
Thảo luận