1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quarter sessions

quarter sessions

/"kwɔ:tə"seʃnz/
Danh từ
  • phiên toà họp hàng quý

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận