1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quarter sawing

quarter sawing

Xây dựng
  • sự cưa xả 1
Toán - Tin
  • sự cưa xả 1/4
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận