Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quarter-saw
quarter-saw
Động từ
cưa thành bốn phần sau đó mới cưa thành tấm
Thảo luận
Thảo luận