1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quarter-saw

quarter-saw

Động từ
  • cưa thành bốn phần sau đó mới cưa thành tấm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận