1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quarter round

quarter round

Xây dựng
  • 1/4 vòng tròn
  • viền đỉnh cột
  • vòng hình trứng thuận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận