1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quarter-plate

quarter-plate

/"kwɔ:təpleit/
Danh từ
  • kính ảnh khổ 3Ệ x 4Ệ insơ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận