1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quarter pitch

quarter pitch

Xây dựng
  • độ dốc 1/4
  • độ dốc 26, 5R
Toán - Tin
  • độ dốc 26, 50
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận