Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quarter day
quarter day
Kinh tế
kỳ hạn thanh toán
ngày kết toán cuối quý
ngày kì hạn
ngày thanh toán quý
ngày thanh toán theo quý
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận