Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quarter binding
quarter binding
/"kwɔ:tə,baindiɳ/
Danh từ
sự đóng
sách
gáy da (không đóng da ở các góc)
Kỹ thuật
sự đóng bìa mỏng
Chủ đề liên quan
Sách
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận