1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quarter binding

quarter binding

/"kwɔ:tə,baindiɳ/
Danh từ
  • sự đóng sách gáy da (không đóng da ở các góc)
Kỹ thuật
  • sự đóng bìa mỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận