1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quartation

quartation

/kwɔ:"teiʃn/
Danh từ
  • hoá học phép hợp ba phần bạc một phần vàng
Hóa học - Vật liệu
  • sự lấy mẫu quặng
  • sự tách hạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận