Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quartation
quartation
/kwɔ:"teiʃn/
Danh từ
hoá học
phép hợp ba phần bạc một phần vàng
Hóa học - Vật liệu
sự lấy mẫu quặng
sự tách hạt
Chủ đề liên quan
Hoá học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận