Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quartan
quartan
/"kwɔ:tn/
Tính từ
y học
cách ba ngày (cơn sốt...)
Danh từ
y học
sốt cách ba ngày
Y học
cách ba ngày (tái phát)
sốt cách ba ngày
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận