1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quartan

quartan

/"kwɔ:tn/
Tính từ
  • y học cách ba ngày (cơn sốt...)
Danh từ
Y học
  • cách ba ngày (tái phát)
  • sốt cách ba ngày
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận