Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quarrier
quarrier
/"kwɔriə/ (quarryman) /"kwɔrimən/
Danh từ
công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá
Thảo luận
Thảo luận