1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quarreller

quarreller

/"kwɔrələ/ (quarreller) /"kwɔrələ/
Danh từ
  • người hay câi nhau; người hay gây bỗ, người hay sinh sự

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận