1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quarender

quarender

/"kwɔrəndən/ (quarender) /"kwɔrəndə/
Danh từ
  • táo quaren, táo sớm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận