Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quarenden
quarenden
/"kwɔrəndən/ (quarender) /"kwɔrəndə/
Danh từ
táo quaren, táo sớm
Thảo luận
Thảo luận