Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quarantine flag
quarantine flag
/"kwɔrənti:n,flæg/
Danh từ
cờ kiểm dịch (cờ vàng)
Kinh tế
cờ kiểm dịch
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận