1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quarantine certificate

quarantine certificate

Kinh tế
  • giấy chứng kiểm dịch
  • giấy chứng nhận kiểm dịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận