Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quarantinable
quarantinable
/"kwɔrənti:nəbl/
Tính từ
có thể cách ly, có thể giữ để kiểm dịch
Kinh tế
có thể giữ
có thể tách ly
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận