Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quantization noise
quantization noise
Điện tử - Viễn thông
nhiễu do lượng tử hóa
tiếng ồn lượng tử hóa
Vật lý
nhiễu lượng tử
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận