1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quantization noise

quantization noise

Điện tử - Viễn thông
  • nhiễu do lượng tử hóa
  • tiếng ồn lượng tử hóa
Vật lý
  • nhiễu lượng tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận