1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quantity surveyor

quantity surveyor

/"kwɔntitisə:"veiə/
Danh từ
  • kiến trúc người lên bản chi tiết thiết kế thi công
Kinh tế
  • người đo tính
  • người đo tính (công trình đang tiến hành)
  • người kiểm tra thi công
  • người lập bản chi tiết thi công
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận