Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quantity surveyor
quantity surveyor
/"kwɔntitisə:"veiə/
Danh từ
kiến trúc
người lên bản chi tiết thiết kế thi công
Kinh tế
người đo tính
người đo tính (công trình đang tiến hành)
người kiểm tra thi công
người lập bản chi tiết thi công
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận