Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quantity surveying
quantity surveying
Kinh tế
sự đo bằng thước
sự khảo sát số lượng
Xây dựng
khảo sát lượng công việc
thống kê lượng công trình
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận