1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quantity surveying

quantity surveying

Kinh tế
  • sự đo bằng thước
  • sự khảo sát số lượng
Xây dựng
  • khảo sát lượng công việc
  • thống kê lượng công trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận