1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quantitative control

quantitative control

Kinh tế
  • sự kiểm soát về số lượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận