1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quantifier

quantifier

  • bounded q. phép lượng hoá bị chặn
  • existential q. phép lượng hoá tồn tại
  • generality q. phép lượng hoá phổ dụng
  • universal q. phép lượng hoá phổ dụng
  • logic phép lượng hoá
Kỹ thuật
  • lượng từ
Toán - Tin
  • phép lượng hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận