1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quant

quant

/kwɔnt/
Danh từ
  • sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt)
Động từ
Kinh tế
  • nhà phân tích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận