1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quand même

quand même

/kỵ:ɳ"meim/
Phó từ
  • dù sao cũng mặc, dù sao cũng cứ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận