1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ qualmy

qualmy

Tính từ
  • buồn nôn
  • giằn vặt (trong lương tâm)
  • hối hận; quằn quại (vì hối hận)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận