1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ qualmishness

qualmishness

/"kwɔ:miʃnis/
Danh từ
  • sự buồn nôn, sự nôn nao
  • sự lo ngại, sự e sợ
  • sự băn khoăn dằn vật (trong lương tâm)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận