1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quality loop

quality loop

Kỹ thuật
  • vòng chất lượng khép kín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận