1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quality factor

quality factor

Kinh tế
  • chỉ số chất lượng
  • nhân tố chất lượng
Kỹ thuật
  • hệ số chất lượng
  • hệ số phẩm chất
  • hệ số Q
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận