1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quality discrepancy

quality discrepancy

Kinh tế
  • sự bất đồng ý kiến khác nhau về phẩm chất
  • sự bất đồng, ý kiến khác nhau về chất lượng sản phẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận