1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quality defect

quality defect

Kinh tế
  • sự không đạt yêu cầu chất lượng
Kỹ thuật
  • khuyết tật chất lượng
  • sự không đủ chất lượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận