1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quality circle

quality circle

Kinh tế
  • kiểm tra chất lượng
  • nhóm cải tiến chất lượng
  • nhóm chất lượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận