1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quality audit

quality audit

Kinh tế
  • giám sát, kiểm tra chất lượng
  • kiểm tra chất lượng
Kỹ thuật
  • kiểm tra chất luợng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận