Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ qualitatively
qualitatively
Phó từ
phẩm chất
định tính, chất lượng
Thảo luận
Thảo luận