Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ qualitative control
qualitative control
Kinh tế
sự kiểm soát về chất
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận