Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ qualifying period
qualifying period
Kinh tế
thời kỳ tập sự
thời kỳ tập sự, thực tập
thời kỳ thực tập
thời kỳ xét chọn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận