1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ qualifying period

qualifying period

Kinh tế
  • thời kỳ tập sự
  • thời kỳ tập sự, thực tập
  • thời kỳ thực tập
  • thời kỳ xét chọn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận