1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ qualifier

qualifier

Danh từ
  • từ hạn định
  • người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi
Kỹ thuật
  • bộ định tính
  • người đủ điều kiện
  • người kiểm tra
  • người sát hạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận