Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quaky
quaky
/"kweiki/
Tính từ
rung động
run run, run rẩy
Thảo luận
Thảo luận