Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quaker
quaker
/"kweikə/
Danh từ
tín đồ phái Quây-cơ, tín đồ phái giáo hữu
Anh - Mỹ
(như) quaker-gun
Kinh tế
bốn bản (như nhau)
bốn bản như nhau
chim cun cút
làm thành bốn bản như nhau
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận