1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quaker

quaker

/"kweikə/
Danh từ
  • tín đồ phái Quây-cơ, tín đồ phái giáo hữu
  • Anh - Mỹ (như) quaker-gun
Kinh tế
  • bốn bản (như nhau)
  • bốn bản như nhau
  • chim cun cút
  • làm thành bốn bản như nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận